Lessebo (đô thị)
Seat | Lessebo |
---|---|
Province | Småland |
Trang web | www.lessebo.se |
Municipal code | 0761 |
• Tổng cộng | 8.161 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Quốc gia | Thụy Điển |
• Mặt nước | 43,78 km2 (1,690 mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | SE |
• Mật độ | 0,18/km2 (0,46/mi2) |
• Đất liền | 414,76 km2 (16,014 mi2) |
Hạt | Hạt Kronoberg |